STT |
NGƯỜI THAM GIA |
TỶ LỆ ĐÓNG |
03 THÁNG |
06 THÁNG |
01 NĂM |
1 |
Người thứ nhất |
100% |
243.000 |
486.000 |
972.000 |
2 |
Người thứ hai |
70% |
170.100 |
340.200 |
680.400 |
3 |
Người thứ ba |
60% |
145.800 |
291.600 |
583.200 |
4 |
Người thứ tư |
50% |
121.500 |
243.000 |
486.000 |
5 |
Người thứ năm trở đi |
40% |
97.200 |
194.400 |
388.800 |
STT |
SỐ NGƯỜI TRONG HỘ GIA ĐÌNH |
03 THÁNG |
06 THÁNG |
01 NĂM |
|
1 |
Hộ gia đình có 02 người |
413.100 |
826.200 |
1.652.400 |
|
2 |
Hộ gia đình có 03 người |
558.900 |
1.117.800 |
2.235.600 |
|
3 |
Hộ gia đình có 04 người |
680.400 |
1.360.800 |
2.721.600 |
|
4 |
Hộ gia đình có 05 người |
777.600 |
1.555.200 |
3.110.400 |
|
5 |
Hộ gia đình có 06 người |
874.800 |
1.749.600 |
3.499.200 |
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành